Dưới đây là những gợi ý cho bạn về những ngày tốt xuất hành tháng 12 năm 2022 vô cùng chi tiết và chính xác, để bạn có thể lựa chọn ngày đẹp và chủ động sắp xếp công việc cho phù hợp và gặp nhiều may mắn vì từ lâu trong văn hóa Á Đông và văn hóa Việt Nam đã vô cùng đề cao tầm quan trọng của việc xem ngày tốt xuất hành. Xã hội phát triển, nhiều giá trị xưa cũ bị mai một và lãng quên, nhưng văn hóa xem ngày tốt xuất hành lại ngày càng được coi trọng, vì nhu cầu đi lại của con người ngày càng nhiều.
Người ta thường xem ngày đẹp xuất hành tháng 12 năm 2022 thực hiện những việc quan trọng hoặc đi xa như xuất hành đầu năm, đi công tác, đi thi, đi thăm viếng, đi tìm kiếm thân nhân, đi du học,…
Với mong muốn chuyến đi của mình và người thân sẽ gặp được quý nhân phù trợ, gặp dữ hóa lành, may mắn bình an, đi thi thì đỗ đạt, làm ăn thì buôn may bán đắt, mọi sự hanh thông nên họ coi việc xem ngày tốt xuất hành là điều vô cùng cần thiết.
Ngày tốt để xuất hành tháng 12 năm 2022
1. Xem ngày tốt xuất hành tháng 12 năm 2022
Thứ sáu, ngày 2/12/2022
Âm lịch: Ngày 9/11/2022 tức ngày KỶ SỬU, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 7/12/2022
Âm lịch: Ngày 14/11/2022 tức ngày GIÁP NGỌ, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, ngày 10/12/2022
Âm lịch: Ngày 17/11/2022 tức ngày ĐINH DẬU, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ tư, ngày 14/12/2022
Âm lịch: Ngày 21/11/2022 tức ngày TÂN SỬU, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, ngày 19/12/2022
Âm lịch: Ngày 26/11/2022 tức ngày BÍNH NGỌ, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
>>> XEM THÊM <<<
- [TỔNG HỢP] Ngày tốt xuất hành chi tiết
Thứ năm, ngày 22/12/2022
Âm lịch: Ngày 29/11/2022 tức ngày KỶ DẬU, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ tư, ngày 28/12/2022
Âm lịch: Ngày 6/12/2022 tức ngày ẤT MÃO, tháng QUÝ SỬU, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ năm, ngày 29/12/2022
Âm lịch: Ngày 7/12/2022 tức ngày BÍNH THÌN, tháng QUÝ SỬU, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
>>>GỢI Ý<<<
2. Tổng hợp những ngày xấu xuất hành trong tháng 12 năm 2022
Thứ năm, ngày 1/12/2022
Âm lịch: Ngày 8/11/2022 tức ngày MẬU TÝ, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, ngày 3/12/2022
Âm lịch: Ngày 10/11/2022 tức ngày CANH DẦN, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
>>>MÁCH BẠN<<<
- [TỔNG HỢP] Ngày tốt xuất hành tháng 1 chi tiết
- Chia sẻ ngày tốt xuất hành tháng 2 chính xác 100%
Chủ nhật, ngày 4/12/2022
Âm lịch: Ngày 11/11/2022 tức ngày TÂN MÃO, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, ngày 6/12/2022
Âm lịch: Ngày 13/11/2022 tức ngày QUÝ TỴ, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 8/12/2022
Âm lịch: Ngày 15/11/2022 tức ngày ẤT MÙI, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, ngày 9/12/2022
Âm lịch: Ngày 16/11/2022 tức ngày BÍNH THÂN, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Chủ nhật, ngày 11/12/2022
Âm lịch: Ngày 18/11/2022 tức ngày MẬU TUẤT, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 13/12/2022
Âm lịch: Ngày 20/11/2022 tức ngày CANH TÝ, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ năm, ngày 15/12/2022
Âm lịch: Ngày 22/11/2022 tức ngày NHÂM DẦN, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ sáu, ngày 16/12/2022
Âm lịch: Ngày 23/11/2022 tức ngày QUÝ MÃO, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Chủ nhật, ngày 18/12/2022
Âm lịch: Ngày 25/11/2022 tức ngày ẤT TỴ, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 20/12/2022
Âm lịch: Ngày 27/11/2022 tức ngày ĐINH MÙI, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 21/12/2022
Âm lịch: Ngày 28/11/2022 tức Ngày MẬU THÂN, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ sáu, ngày 23/12/2022
Âm lịch: Ngày 1/12/2022 tức ngày CANH TUẤT, tháng QUÝ SỬU, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, ngày 24/12/2022
Âm lịch: Ngày 2/12/2022 tức ngày TÂN HỢI, tháng QUÝ SỬU, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 25/12/2022
Âm lịch: Ngày 3/12/2022 tức ngày NHÂM TÝ, tháng QUÝ SỬU, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, ngày 26/12/2022
Âm lịch: Ngày 4/12/2022 tức ngày QUÝ SỬU, tháng QUÝ SỬU, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 27/12/2022
Âm lịch: Ngày 5/12/2022 tức ngày GIÁP DẦN, tháng QUÝ SỬU, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ sáu, ngày 30/12/2022
Âm lịch: Ngày 8/12/2022 tức ngày ĐINH TỴ, tháng QUÝ SỬU, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
3. Danh sách xuất hành ngày tốt tháng 12 cho 12 con giáp
3.1. Ngày tốt xuất hành tuổi Tý tháng 12 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
1/12 | 8/11/2022 - Mậu Tý | Trực Kiến | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
9/12 | 16/11/2022 - Bính Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
13/12 | 20/11/2022 - Canh Tý | Trực Kiến | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
21/12 | 28/11/2022 - Mậu Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
24/12 | 2/12/2022 - Tân Hợi | Trực Khai | 1-3h, 7-9h, 11-13h, 13-15h, 19-21h, 21-23h |
26/12 | 4/12/2022 - Quý Sửu | Trực Kiến | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
28/12 | 6/12/2022 - Ất Mão | Trực Mãn | 23-1h, 3-5h, 5-7h, 11-13h, 13-15h, 17-19h |
- Ngày đẹp xuất hành tuổi Đinh Tý 1960 tháng 12 năm 2022
- Tuổi Nhâm Tý 1972 xuất hành ngày nào tốt tháng 12 năm 2022
- Ngày đẹp xuất hành tháng 12 tuổi Giáp Tý 1984 năm 2022
- Ngày đẹp xuất hành tuổi Bính Tý 1996 tháng 12 năm 2022
3.2. Ngày tốt xuất hành tuổi Sửu tháng 12 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
1/12 | 8/11/2022 - Mậu Tý | Trực Kiến | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
13/12 | 20/11/2022 - Canh Tý | Trực Kiến | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
24/12 | 2/12/2022 - Tân Hợi | Trực Khai | 1-3h, 7-9h, 11-13h, 13-15h, 19-21h, 21-23h |
26/12 | 4/12/2022 - Quý Sửu | Trực Kiến | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
28/12 | 6/12/2022 - Ất Mão | Trực Mãn | 23-1h, 3-5h, 5-7h, 11-13h, 13-15h, 17-19h |
- Tuổi Tân Sửu 1961 xuất hành ngày nào tốt tháng 12 năm 2022
- Ngày tốt xuất hành tháng 12 năm 2022 cho tuổi Quý Sửu 1973
- Chọn ngày tốt xuất hành tháng 12 năm 2022 tuổi Ất Sửu 1985
- Tuổi Đinh Sửu 1997 xuất hành ngày nào tốt tháng 12
3.3. Ngày tốt xuất hành tuổi Dần tháng 12 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
9/12 | 16/11/2022 - Bính Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
21/12 | 28/11/2022 - Mậu Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
24/12 | 2/12/2022 - Tân Hợi | Trực Khai | 1-3h, 7-9h, 11-13h, 13-15h, 19-21h, 21-23h |
26/12 | 4/12/2022 - Quý Sửu | Trực Kiến | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
28/12 | 6/12/2022 - Ất Mão | Trực Mãn | 23-1h, 3-5h, 5-7h, 11-13h, 13-15h, 17-19h |
- Tuổi Nhầm Dần 1962 xuất hành ngày nào tháng 12 năm 2023 tốt
- Tuổi Giáp Dần 1974 xuất hành ngày nào tháng 12 năm 2022 tốt
- Tuổi Bính Dần 1986 xuất hành ngày tháng 12 năm 2022 tốt
- Danh sách ngày tốt tháng 12 năm 2022 xuất hành tuổi Mậu Dần 1998
3.4. Ngày tốt xuất hành tuổi Mão tháng 12 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
1/12 | 8/11/2022 - Mậu Tý | Trực Kiến | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
9/12 | 16/11/2022 - Bính Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
13/12 | 20/11/2022 - Canh Tý | Trực Kiến | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
21/12 | 28/11/2022 - Mậu Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
24/12 | 2/12/2022 - Tân Hợi | Trực Khai | 1-3h, 7-9h, 11-13h, 13-15h, 19-21h, 21-23h |
28/12 | 6/12/2022 - Ất Mão | Trực Mãn | 23-1h, 3-5h, 5-7h, 11-13h, 13-15h, 17-19h |
- Tuổi Quý Mão 1963 xuất hành ngày nào tháng 12 năm 2022 tốt
- Ngày tốt tháng 12 năm 2022 xuất hành tuổi Ất Mão 1975
- Ngày tốt xuất hành tháng 12 năm 2022 tuổi Kỷ Mão 1987
- Chọn ngày xuất hành tháng 12 năm 2022 cho tuổi Đinh Mão 1999
3.5. Ngày tốt xuất hành tuổi Thìn tháng 12 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
1/12 | 8/11/2022 - Mậu Tý | Trực Kiến | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
9/12 | 16/11/2022 - Bính Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
13/12 | 20/11/2022 - Canh Tý | Trực Kiến | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
21/12 | 28/11/2022 - Mậu Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
26/12 | 4/12/2022 - Quý Sửu | Trực Kiến | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
28/12 | 6/12/2022 - Ất Mão | Trực Mãn | 23-1h, 3-5h, 5-7h, 11-13h, 13-15h, 17-19h |
- Tuổi Giáp Thìn 1964 xuất hành ngày nào tháng 12 năm 2022 là tốt
- Ngày tốt xuất hành tháng 12 năm 2022 tuổi Bính Thìn 1976
- Ngày tốt xuất hành tháng 12 năm 2022 cho tuổi Mậu Thìn 1988
- Tuổi Canh Thìn 2000 xuất hành ngày nào tháng 12 năm 2022 tốt?
3.6. Ngày tốt xuất hành tuổi Tỵ tháng 12 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
9/12 | 16/11/2022 - Bính Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
21/12 | 28/11/2022 - Mậu Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
24/12 | 2/12/2022 - Tân Hợi | Trực Khai | 1-3h, 7-9h, 11-13h, 13-15h, 19-21h, 21-23h |
26/12 | 4/12/2022 - Quý Sửu | Trực Kiến | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
- Tuổi Đinh Tỵ 1977 xuất hành ngày nào tháng 12 năm 2022
- Tuổi Kỷ Tỵ 1989 xuất hành ngày nào tháng 12 năm 2022
3.7. Ngày tốt xuất hành tuổi Ngọ tháng 12 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
1/12 | 8/11/2022 - Mậu Tý | Trực Kiến | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
9/12 | 16/11/2022 - Bính Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
13/12 | 20/11/2022 - Canh Tý | Trực Kiến | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
21/12 | 28/11/2022 - Mậu Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
24/12 | 2/12/2022 - Tân Hợi | Trực Khai | 1-3h, 7-9h, 11-13h, 13-15h, 19-21h, 21-23h |
28/12 | 6/12/2022 - Ất Mão | Trực Mãn | 23-1h, 3-5h, 5-7h, 11-13h, 13-15h, 17-19h |
- Tuổi Bính Ngọ 1966 xuất hành ngày nào tháng 12 năm 2022 tốt?
- Ngày đẹp xuất hành tháng 12 năm 2022 tuổi Mậu Ngọ 1978
- Tuổi Canh Ngọ 1990 xuất hành ngày nào tháng 12 năm 2022 tốt
3.8. Ngày tốt xuất hành tuổi Mùi tháng 12 năm 2022
- Ngày tốt xuất hành cho tuổi Đinh Mùi 1967 tháng 11 năm 2022
- Tuổi Kỷ Mùi 1979 xuất hành ngày nào tháng 11 năm 2022 tốt
- Tuổi Tân Mùi 1991 xuất hành ngày nào tháng 11 năm 2022 tốt
3.9. Ngày tốt xuất hành tuổi Thân tháng 12 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
1/12 | 8/11/2022 - Mậu Tý | Trực Kiến | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
9/12 | 16/11/2022 - Bính Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
13/12 | 20/11/2022 - Canh Tý | Trực Kiến | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
21/12 | 28/11/2022 - Mậu Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
26/12 | 4/12/2022 - Quý Sửu | Trực Kiến | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
28/12 | 6/12/2022 - Ất Mão | Trực Mãn | 23-1h, 3-5h, 5-7h, 11-13h, 13-15h, 17-19h |
- Tuổi Mậu Thân 1968 xuất hành ngày nào tháng 12 năm 2022 tốt
- Ngày tốt xuất hành tháng 12 cho tuổi Canh Thân 1980 năm 2022
- Tuổi Nhâm Thân 1992 xuất hành ngày nào tháng 12 năm 2022
3.10. Ngày tốt xuất hành tuổi Dậu tháng 12 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
9/11 | 16/10/2022 - Bính Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
21/11 | 28/10/2022 - Mậu Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
27/11 | 4/11/2022 - Giáp Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
29/11 | 6/11/2022 - Bính Tuất | Trực Khai | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
- Chọn ngày tốt xuất hành tháng 12 năm 2022 tuổi Kỷ Dậu 1969
- Ngày tốt xuất hành cho tuổi Tân Dậu 1981 tháng 12 năm 2022
- Ngày đẹp xuất hành tuổi Quý Dậu 1993 tháng 12 năm 2022
3.11. Ngày tốt xuất hành tuổi Tuất tháng 12 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
9/11 | 16/10/2022 - Bính Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
21/11 | 28/10/2022 - Mậu Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
27/11 | 4/11/2022 - Giáp Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
29/11 | 6/11/2022 - Bính Tuất | Trực Khai | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
- Tuổi Canh Tuất 1970 xuất hành ngày nào tháng 12 tốt
- Chọn ngày tốt xuất hành tháng 12 tuổi Nhâm Tuất 1982
- Tuổi Giáp Tuất 1994 xuất hành ngày nào tháng 12
3.12. Ngày tốt xuất hành tuổi Hợi tháng 12 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
1/12 | 8/11/2022 - Mậu Tý | Trực Kiến | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
9/12 | 16/11/2022 - Bính Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
13/12 | 20/11/2022 - Canh Tý | Trực Kiến | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
21/12 | 28/11/2022 - Mậu Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
24/12 | 2/12/2022 - Tân Hợi | Trực Khai | 1-3h, 7-9h, 11-13h, 13-15h, 19-21h, 21-23h |
28/12 | 6/12/2022 - Ất Mão | Trực Mãn | 23-1h, 3-5h, 5-7h, 11-13h, 13-15h, 17-19h |
- Ngày đẹp xuất hành tuổi Tân Hợi 1971 tháng 12
- Tuổi Quý Hợi 1983 xuất hành ngày nào tốt trong tháng 12 năm 2022
- Tuổi Ất Hợi 1995 xuất hành ngày nào đẹp tháng 12 năm 2022
Xem ngày tốt xuất hành tháng 12 năm 2022 là một nét văn hóa lâu đời được nhiều người tin tưởng, như các cụ vẫn thường nói “có thờ có thiêng, có kiêng có lành”. Hy vọng những thông tin của Ngaydep.net có thể hỗ trợ bạn chọn được ngày đẹp xuất hành tháng 12 năm 2022 để gặt hái được những thành công như ý muốn. Chúc quý bạn đọc luôn luôn thượng lộ bình an, đại cát đại lợi.
>>>Xem thêm<<<