Đặc biệt với những người thường xuyên phải di chuyển đi xa để xử lý những công việc quan trọng thì việc xem ngày tốt xuất hành còn giúp họ có được quý nhân phù trợ, luôn gặp may mắn, bình an, làm ăn phát đạt, thành công trong mọi việc.
Đồng thời việc xem ngày tốt xuất hành tháng 11 năm 2022 còn giúp bạn tránh được những ngày xấu không thích hợp cho việc xuất hành. Vì nếu chẳng may xuất hành vào những ngày xấu, chẳng những khiến cho bạn gặp phải xui xẻo, làm đâu hỏng đó, hao tài mất của, mà còn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, gặp họa sát thân.
Lựa chọn ngày tốt xuất hành tháng 11 năm 2022 như nào?
Do đó việc xem ngày tốt để xuất hành có thể coi là điều vô cùng quan trọng. Tuy nhiên không phải ai cũng có kiến thức và thời gian tìm hiểu để biết cách chọn những ngày tốt xuất hành.
Hiểu được điều đó, nên thông qua việc nghiên cứu rất nhiều các tài liệu từ những nguồn tin cậy là các chuyên gia trong lĩnh vực phong thủy, tử vi, lá số, đồng thời kết hợp với những kinh nghiệm dân gian được đúc kết hàng ngàn năm, chúng tôi đã chọn lọc ra được những ngày tốt nhất cho việc xuất hành. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý cho bạn những ngày đẹp xuất hành tháng 11 năm 2022, giúp bạn chọn được ngày xuất hành chính xác nhất.
1. Xem ngày tốt xuất hành tháng 11 năm 2022
Thứ năm, ngày 3/11/2022
Âm lịch: Ngày 10/10/2022 tức ngày CANH THÂN, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ bảy, ngày 5/11/2022
Âm lịch: Ngày 12/10/2022 tức ngày NHÂM TUẤT, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
>>>MỚI NHẤT<<<
- DANH SÁCH NGÀY TỐT XUẤT HÀNH HỢP TUỔI GẶP NHIỀU MAY MẮN
Thứ hai, ngày 7/11/2022
Âm lịch: Ngày 14/10/2022 tức ngày GIÁP TÝ, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ tư, ngày 9/11/2022
Âm lịch: Ngày 16/10/2022 tức ngày BÍNH DẦN, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ năm, ngày 10/11/2022
Âm lịch: Ngày 17/10/2022 tức ngày ĐINH MÃO, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, ngày 12/11/2022
Âm lịch: Ngày 19/10/2022 tức ngày KỶ TỴ, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 17/11/2022
Âm lịch: Ngày 24/10/2022 tức ngày GIÁP TUẤT, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, ngày 19/11/2022
Âm lịch: Ngày 26/10/2022 tức ngày BÍNH TÝ, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, ngày 22/11/2022
Âm lịch: Ngày 29/10/2022 tức ngày KỶ MÃO, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, ngày 25/11/2022
Âm lịch: Ngày 2/11/2022 tức ngày NHÂM NGỌ, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, ngày 28/11/2022
Âm lịch: Ngày 5/11/2022 tức ngày ẤT DẬU, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
>>>XEM THÊM<<<
2. Tổng hợp những ngày xấu trong tháng 11 năm 2022 tránh xuất hành
Thứ ba, ngày 1/11/2022
Âm lịch: Ngày 8/10/2022 tức ngày MẬU NGỌ, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ tư, ngày 2/11/2022
Âm lịch: Ngày 9/10/2022 tức ngày KỶ MÙI, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
>>> MÁCH BẠN <<<
- Ngày tốt xuất hành tháng 12 #XEM NGAY KẺO LỠ
- Ngày tốt xuất hành tháng 1 CHUẨN NHẤT
Thứ sáu, ngày 4/11/2022
Âm lịch: Ngày 11/10/2022 tức ngày TÂN DẬU, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Chủ nhật, ngày 6/11/2022
Âm lịch: Ngày 13/10/2022 tức ngày QUÝ HỢI, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 8/11/2022
Âm lịch: Ngày 15/10/2022 tức ngày ẤT SỬU, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ sáu, ngày 11/11/2022
Âm lịch: Ngày 18/10/2022 tức ngày MẬU THÌN, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 13/11/2022
Âm lịch: Ngày 20/10/2022 tức ngày CANH NGỌ, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, ngày 14/11/2022
Âm lịch: Ngày 21/10/2022 tức ngày TÂN MÙI, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 16/11/2022
Âm lịch: Ngày 23/10/2022 tức ngày QUÝ DẬU, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, ngày 18/11/2022
Âm lịch: Ngày 25/10/2022 tức ngày ẤT HỢI, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 20/11/2022
Âm lịch: Ngày 27/10/2022 tức ngày ĐINH SỬU, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 23/11/2022
Âm lịch: Ngày 30/10/2022 tức ngày CANH THÌN, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 24/11/2022
Âm lịch: Ngày 1/11/2022 tức ngày TÂN TỴ, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, ngày 26/11/2022
Âm lịch: Ngày 3/11/2022 tức ngày QUÝ MÙI, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 27/11/2022
Âm lịch: Ngày 4/11/2022 tức ngày GIÁP THÂN, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ ba, ngày 29/11/2022
Âm lịch: Ngày 6/11/2022 tức ngày BÍNH TUẤT, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Ngày nay xã hội ngày càng hiện đại, con người lại càng có nhu cầu di chuyển xa như đi công tác, du lịch, thi cử, du học, thăm hỏi,…, đi kèm với nhu cầu đó chính là nhu cầu xem ngày tốt xuất hành.
3. Danh sách xuất hành ngày tốt tháng 11 cho 12 con giáp
3.1. Ngày tốt xuất hành tuổi Tý tháng 11 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
8/11 | 15/10/2022 - Ất Sửu | Trực Mãn | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
9/11 | 16/10/2022 - Bính Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
21/11 | 28/10/2022 - Mậu Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
27/11 | 4/11/2022 - Giáp Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
29/11 | 6/11/2022 - Bính Tuất | Trực Khai | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
- Ngày đẹp xuất hành tuổi Đinh Tý 1960 tháng 11 năm 2022
- Tuổi Nhâm Tý 1972 xuất hành ngày nào tốt tháng 11 năm 2022
- Ngày đẹp xuất hành tháng 11 tuổi Giáp Tý 1984 năm 2022
- Ngày đẹp xuất hành tuổi Bính Tý 1996 tháng 11 năm 2022
3.2. Ngày tốt xuất hành tuổi Sửu tháng 11 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
8/11 | 15/10/2022 - Ất Sửu | Trực Mãn | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
9/11 | 16/10/2022 - Bính Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
21/11 | 28/10/2022 - Mậu Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
27/11 | 4/11/2022 - Giáp Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
- Tuổi Tân Sửu 1961 xuất hành ngày nào tốt tháng 11 năm 2022
- Ngày tốt xuất hành tháng 11 năm 2022 cho tuổi Quý Sửu 1973
- Chọn ngày tốt xuất hành tháng 11 năm 2022 tuổi Ất Sửu 1985
- Tuổi Đinh Sửu 1997 xuất hành ngày nào tốt tháng 11
3.3. Ngày tốt xuất hành tuổi Dần tháng 11 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
2/11 | 9/10/2022 - Kỷ Mùi | Trực Thành | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
8/11 | 15/10/2022 - Ất Sửu | Trực Mãn | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
9/11 | 16/10/2022 - Bính Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
14/11 | 21/10/2022 - Tân Mùi | Trực Thành | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
21/11 | 28/10/2022 - Mậu Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
29/11 | 6/11/2022 - Bính Tuất | Trực Khai | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
- Tuổi Nhầm Dần 1962 xuất hành ngày nào tháng 11 năm 2023 tốt
- Tuổi Giáp Dần 1974 xuất hành ngày nào tháng 11 năm 2022 tốt
- Tuổi Bính Dần 1986 xuất hành ngày tháng 11 năm 2022 tốt
- Danh sách ngày tốt tháng 11 năm 2022 xuất hành tuổi Mậu Dần 1998
3.4. Ngày tốt xuất hành tuổi Mão tháng 11 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
2/11 | 9/10/2022 - Kỷ Mùi | Trực Thành | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
8/11 | 15/10/2022 - Ất Sửu | Trực Mãn | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
9/11 | 16/10/2022 - Bính Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
14/11 | 21/10/2022 - Tân Mùi | Trực Thành | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
21/11 | 28/10/2022 - Mậu Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
27/11 | 4/11/2022 - Giáp Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
29/11 | 6/11/2022 - Bính Tuất | Trực Khai | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
- Tuổi Quý Mão 1963 xuất hành ngày nào tháng 11 năm 2022 tốt
- Ngày tốt tháng 11 năm 2022 xuất hành tuổi Ất Mão 1975
- Ngày tốt xuất hành tháng 11 năm 2022 tuổi Kỷ Mão 1987
- Chọn ngày xuất hành tháng 11 năm 2022 cho tuổi Đinh Mão 1999
3.5. Ngày tốt xuất hành tuổi Thìn tháng 11 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
9/11 | 16/10/2022 - Bính Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
21/11 | 28/10/2022 - Mậu Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
27/11 | 4/11/2022 - Giáp Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
- Tuổi Giáp Thìn 1964 xuất hành ngày nào tháng 11 năm 2022 là tốt
- Ngày tốt xuất hành tháng 11 năm 2022 tuổi Bính Thìn 1976
- Ngày tốt xuất hành tháng 11 năm 2022 cho tuổi Mậu Thìn 1988
- Tuổi Canh Thìn 2000 xuất hành ngày nào tháng 11 năm 2022 tốt?
3.6. Ngày tốt xuất hành tuổi Tỵ tháng 11 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
2/11 | 9/10/2022 - Kỷ Mùi | Trực Thành | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
8/11 | 15/10/2022 - Ất Sửu | Trực Mãn | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
14/11 | 21/10/2022 - Tân Mùi | Trực Thành | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
27/11 | 4/11/2022 - Giáp Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
29/11 | 6/11/2022 - Bính Tuất | Trực Khai | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
- Tuổi Đinh Tỵ 1977 xuất hành ngày nào tháng 11 năm 2022
- Tuổi Kỷ Tỵ 1989 xuất hành ngày nào tháng 11 năm 2022
3.7. Ngày tốt xuất hành tuổi Ngọ tháng 11 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
2/11 | 9/10/2022 - Kỷ Mùi | Trực Thành | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
8/11 | 15/10/2022 - Ất Sửu | Trực Mãn | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
9/11 | 16/10/2022 - Bính Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
14/11 | 21/10/2022 - Tân Mùi | Trực Thành | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
21/11 | 28/10/2022 - Mậu Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
27/11 | 4/11/2022 - Giáp Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
29/11 | 6/11/2022 - Bính Tuất | Trực Khai | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
- Tuổi Bính Ngọ 1966 xuất hành ngày nào tháng 11 năm 2022 tốt?
- Ngày đẹp xuất hành tháng 11 năm 2022 tuổi Mậu Ngọ 1978
- Tuổi Canh Ngọ 1990 xuất hành ngày nào tháng 11 năm 2022 tốt
3.8. Ngày tốt xuất hành tuổi Mùi tháng 11 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
2/11 | 9/10/2022 - Kỷ Mùi | Trực Thành | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
9/11 | 16/10/2022 - Bính Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
14/11 | 21/10/2022 - Tân Mùi | Trực Thành | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
21/11 | 28/10/2022 - Mậu Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
27/11 | 4/11/2022 - Giáp Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
- Ngày tốt xuất hành cho tuổi Đinh Mùi 1967 tháng 11 năm 2022
- Tuổi Kỷ Mùi 1979 xuất hành ngày nào tháng 11 năm 2022 tốt
- Tuổi Tân Mùi 1991 xuất hành ngày nào tháng 11 năm 2022 tốt
3.9. Ngày tốt xuất hành tuổi Thân tháng 11 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
2/11 | 9/10/2022 - Kỷ Mùi | Trực Thành | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
8/11 | 15/10/2022 - Ất Sửu | Trực Mãn | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
14/11 | 21/10/2022 - Tân Mùi | Trực Thành | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
27/11 | 4/11/2022 - Giáp Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
29/11 | 6/11/2022 - Bính Tuất | Trực Khai | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
- Tuổi Mậu Thân 1968 xuất hành ngày nào tháng 11 năm 2022 tốt
- Ngày tốt xuất hành tháng 11 cho tuổi Canh Thân 1980 năm 2022
- Tuổi Nhâm Thân 1992 xuất hành ngày nào tháng 11 năm 2022
3.10. Ngày tốt xuất hành tuổi Dậu tháng 11 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
2/11 | 9/10/2022 - Kỷ Mùi | Trực Thành | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
8/11 | 15/10/2022 - Ất Sửu | Trực Mãn | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
9/11 | 16/10/2022 - Bính Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
14/11 | 21/10/2022 - Tân Mùi | Trực Thành | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
21/11 | 28/10/2022 - Mậu Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
27/11 | 4/11/2022 - Giáp Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
- Chọn ngày tốt xuất hành tháng 11 năm 2022 tuổi Kỷ Dậu 1969
- Ngày tốt xuất hành cho tuổi Tân Dậu 1981 tháng 11 năm 2022
- Ngày đẹp xuất hành tuổi Quý Dậu 1993 tháng 11 năm 2022
3.11. Ngày tốt xuất hành tuổi Tuất tháng 11 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
9/11 | 16/10/2022 - Bính Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
21/11 | 28/10/2022 - Mậu Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
27/11 | 4/11/2022 - Giáp Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
29/11 | 6/11/2022 - Bính Tuất | Trực Khai | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
- Tuổi Canh Tuất 1970 xuất hành ngày nào tháng 11 tốt
- Chọn ngày tốt xuất hành tháng 11 tuổi Nhâm Tuất 1982
- Tuổi Giáp Tuất 1994 xuất hành ngày nào tháng 11
3.12. Ngày tốt xuất hành tuổi Hợi tháng 11 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
2/11 | 9/10/2022 - Kỷ Mùi | Trực Thành | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
8/11 | 15/10/2022 - Ất Sửu | Trực Mãn | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
9/11 | 16/10/2022 - Bính Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
14/11 | 21/10/2022 - Tân Mùi | Trực Thành | 3-5h, 5-7h, 9-11h, 15-17h, 19-21h, 21-23h |
21/11 | 28/10/2022 - Mậu Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
27/11 | 4/11/2022 - Giáp Thân | Trực Thành | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
29/11 | 6/11/2022 - Bính Tuất | Trực Khai | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
- Ngày đẹp xuất hành tuổi Tân Hợi 1971 tháng 11
- Tuổi Quý Hợi 1983 xuất hành ngày nào tốt trong tháng 11 năm 2022
- Tuổi Ất Hợi 1995 xuất hành ngày nào đẹp tháng 11 năm 2022
Những thông tin về việc chọn ngày tốt xuất hành tháng 11 năm 2022 tại bài viết này của Ngaydep.net đều được xây dựng dựa trên cơ sở nghiên cứu của các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cùng với các kinh nghiệm dân gian ngàn đời. Do đó đều là những thông tin chính xác và có độ tin cậy cao. Hy vọng những thông tin đó có thể hỗ trợ bạn chọn được ngày tốt và phù hợp để xuất hành, gặt hái được những thành công như ý muốn. Chúc quý bạn đọc luôn luôn thượng lộ bình an, đại cát đại lợi.
>>>Xem thêm<<<