Do đó việc xem ngày đẹp xuất hành có thể coi là điều vô cùng quan trọng. Tuy nhiên không phải ai cũng có kiến thức và thời gian tìm hiểu để biết cách chọn những ngày tốt xuất hành.
Hiểu được điều đó, nên thông qua việc nghiên cứu rất nhiều các tài liệu từ những nguồn tin cậy là các chuyên gia trong lĩnh vực phong thủy, tử vi, lá số, đồng thời kết hợp với những kinh nghiệm dân gian được đúc kết hàng ngàn năm, chúng tôi đã chọn lọc ra được những ngày tốt nhất cho việc xuất hành. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý cho bạn những ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022, giúp bạn chọn được ngày xuất hành chính xác nhất.
Nên chọn ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022 như thế nào?
1. Xem ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022
Thứ bảy, ngày 1/10/2022
Âm lịch: Ngày 6/9/2022 tức ngày ĐINH HỢI, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 5/10/2022
Âm lịch: Ngày 10/9/2022 tức ngày TÂN MÃO, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
>>>MỚI NHẤT<<<
- DANH SÁCH NGÀY TỐT XUẤT HÀNH HỢP TUỔI GẶP NHIỀU MAY MẮN
Thứ sáu, ngày 7/10/2022
Âm lịch: Ngày 12/9/2022 tức ngày QUÝ TỴ, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, ngày 8/10/2022
Âm lịch: Ngày 13/9/2022 tức ngày GIÁP NGỌ, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, ngày 11/10/2022
Âm lịch: Ngày 16/9/2022 tức ngày ĐINH DẬU, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ tư, ngày 12/10/2022
Âm lịch: Ngày 17/9/2022 tức ngày MẬU TUẤT, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 13/10/2022
Âm lịch: Ngày 18/9/2022 tức ngày KỶ HỢI, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, ngày 15/10/2022
Âm lịch: Ngày 20/9/2022 tức ngày ÂN SỬU, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, ngày 17/10/2022
Âm lịch: Ngày 22/9/2022 tức ngày QUÝ MÃO, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ tư, ngày 19/10/2022
Âm lịch: Ngày 24/9/2022 tức ngày ẤT TỴ, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 20/10/2022
Âm lịch: Ngày 25/9/2022 tức ngày BÍNH NGỌ, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, ngày 21/10/2022
Âm lịch: Ngày 26/9/2022 tức ngày ĐINH MÙI, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 23/10/2022
Âm lịch: Ngày 28/9/2022 tức ngày KỶ DẬU, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, ngày 24/10/2022
Âm lịch: Ngày 29/9/2022 tức ngày CANH TUẤT, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 26/10/2022
Âm lịch: Ngày 2/10/2022 tức ngày NHÂM TÝ, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, ngày 28/10/2022
Âm lịch: Ngày 4/10/2022 tức ngày GIÁP DẦN, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ bảy, ngày 29/10/2022
Âm lịch: Ngày 5/10/2022 tức ngày ẤT MÃO, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, ngày 31/10/2022
Âm lịch: Ngày 7/10/2022 tức ngày ĐINH TỴ, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
>>>GỢI Ý<<<
2. Tổng hợp những ngày xấu xuất hành tháng 10 năm 2022
Chủ nhật, ngày 2/10/2022
Âm lịch: Ngày 7/9/2022 tức ngày MẬU TÝ, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, ngày 4/10/2022
Âm lịch: Ngày 9/9/2022 tức ngày CANH DẦN, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
>>> MÁCH BẠN <<<<
- Xem ngày tốt xuất hành tháng 11 đem vận may tới cho gia chủ
- Ngày tốt xuất hành tháng 12 đầy đủ nhất
Thứ năm, ngày 6/10/2022
Âm lịch: Ngày 11/9/2022 tức ngày NHÂM THÌN, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, ngày 10/10/2022
Âm lịch: Ngày 15/9/2022 tức ngày BÍNH THÂN, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ sáu, ngày 14/10/2022
Âm lịch: Ngày 19/9/2022 tức ngày CANH TÝ, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Chủ nhật, ngày 16/10/2022
Âm lịch: Ngày 21/9/2022 tức ngày NHÂM DẦN, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ ba, ngày 18/10/2022
Âm lịch: Ngày 23/9/2022 tức ngày GIÁP THÌN, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ bảy, ngày 22/10/2022
Âm lịch: Ngày 27/9/2022 tức ngày MẬU THÂN, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Thứ ba, ngày 25/10/2022
Âm lịch: Ngày 1/10/2022 tức ngày TÂN HỢI, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 27/10/2022
Âm lịch: Ngày 3/10/2022 tức ngày QUÝ SỬU, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 30/10/2022
Âm lịch: Ngày 6/10/2022 tức ngày BÍNH THÌN, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN
Giờ hoàng đạo : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
>>> Ngày nay xã hội ngày càng hiện đại, con người lại càng có nhu cầu di chuyển xa như đi công tác, du lịch, thi cử, du học, thăm hỏi,…, đi kèm với nhu cầu đó chính là nhu cầu xem giờ đẹp xuất hành.
3. Danh sách xuất hành ngày tốt tháng 10 cho 12 con giáp
3.1. Ngày tốt xuất hành tuổi Tý tháng 10 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
10/10 | 15/9/2022 - Bính Thân | Trực Khai | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
12/10 | 17/9/2022 - Mậu Tuất | Trực Kiến | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
14/10 | 19/9/2022 - Canh Tý | Trực Mãn | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
24/10 | 29/9/2022 - Canh Tuất | Trực Kiến | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
28/10 | 4/10/2022 - Giáp Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
- Ngày đẹp xuất hành tuổi Đinh Tý 1960 tháng 10 năm 2022
- Tuổi Nhâm Tý 1972 xuất hành ngày nào tốt tháng 10 năm 2022
- Ngày đẹp xuất hành tháng 10 tuổi Giáp Tý 1984 năm 2022
- Ngày đẹp xuất hành tuổi Bính Tý 1996 tháng 10 năm 2022
3.2. Ngày tốt xuất hành tuổi Sửu tháng 10 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
10/10 | 15/9/2022 - Bính Thân | Trực Khai | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
14/10 | 19/9/2022 - Canh Tý | Trực Mãn | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
28/10 | 4/10/2022 - Giáp Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
- Tuổi Tân Sửu 1961 xuất hành ngày nào tốt tháng 10 năm 2022
- Ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022 cho tuổi Quý Sửu 1973
- Chọn ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022 tuổi Ất Sửu 1985
- Tuổi Đinh Sửu 1997 xuất hành ngày nào tốt tháng 10
3.3. Ngày tốt xuất hành tuổi Dần tháng 10 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
12/10 | 17/9/2022 - Mậu Tuất | Trực Kiến | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
14/10 | 19/9/2022 - Canh Tý | Trực Mãn | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
24/10 | 29/9/2022 - Canh Tuất | Trực Kiến | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
28/10 | 4/10/2022 - Giáp Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
- Tuổi Nhầm Dần 1962 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2023 tốt
- Tuổi Giáp Dần 1974 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 tốt
- Tuổi Bính Dần 1986 xuất hành ngày tháng 10 năm 2022 tốt
- Danh sách ngày tốt tháng 10 năm 2022 xuất hành tuổi Mậu Dần 1998
3.4. Ngày tốt xuất hành tuổi Mão tháng 10 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
10/10 | 15/9/2022 - Bính Thân | Trực Khai | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
12/10 | 17/9/2022 - Mậu Tuất | Trực Kiến | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
24/10 | 29/9/2022 - Canh Tuất | Trực Kiến | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
28/10 | 4/10/2022 - Giáp Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
- Tuổi Quý Mão 1963 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 tốt
- Ngày tốt tháng 10 năm 2022 xuất hành tuổi Ất Mão 1975
- Ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022 tuổi Kỷ Mão 1987
- Chọn ngày xuất hành tháng 10 năm 2022 cho tuổi Đinh Mão 1999
3.5. Ngày tốt xuất hành tuổi Thìn tháng 10 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
10/10 | 15/9/2022 - Bính Thân | Trực Khai | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
14/10 | 19/9/2022 - Canh Tý | Trực Mãn | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
28/10 | 4/10/2022 - Giáp Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
- Tuổi Giáp Thìn 1964 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 là tốt
- Ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022 tuổi Bính Thìn 1976
- Ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022 cho tuổi Mậu Thìn 1988
- Tuổi Canh Thìn 2000 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 tốt?
3.6. Ngày tốt xuất hành tuổi Tỵ tháng 10 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
10/10 | 15/9/2022 - Bính Thân | Trực Khai | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
12/10 | 17/9/2022 - Mậu Tuất | Trực Kiến | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
14/10 | 19/9/2022 - Canh Tý | Trực Mãn | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
24/10 | 29/9/2022 - Canh Tuất | Trực Kiến | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
28/10 | 4/10/2022 - Giáp Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
- Tuổi Đinh Tỵ 1977 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022
- Tuổi Kỷ Tỵ 1989 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022
3.7. Ngày tốt xuất hành tuổi Ngọ tháng 10 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
10/10 | 15/9/2022 - Bính Thân | Trực Khai | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
12/10 | 17/9/2022 - Mậu Tuất | Trực Kiến | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
24/10 | 29/9/2022 - Canh Tuất | Trực Kiến | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
28/10 | 4/10/2022 - Giáp Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
- Tuổi Bính Ngọ 1966 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 tốt?
- Ngày đẹp xuất hành tháng 10 năm 2022 tuổi Mậu Ngọ 1978
- Tuổi Canh Ngọ 1990 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 tốt
3.8. Ngày tốt xuất hành tuổi Mùi tháng 10 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
10/10 | 15/9/2022 - Bính Thân | Trực Khai | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
14/10 | 19/9/2022 - Canh Tý | Trực Mãn | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
28/10 | 4/10/2022 - Giáp Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
- Ngày tốt xuất hành cho tuổi Đinh Mùi 1967 tháng 10 năm 2022
- Tuổi Kỷ Mùi 1979 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 tốt
- Tuổi Tân Mùi 1991 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 tốt
3.9. Ngày tốt xuất hành tuổi Thân tháng 10 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
10/10 | 15/9/2022 - Bính Thân | Trực Khai | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
12/10 | 17/9/2022 - Mậu Tuất | Trực Kiến | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
14/10 | 19/9/2022 - Canh Tý | Trực Mãn | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
24/10 | 29/9/2022 - Canh Tuất | Trực Kiến | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
- Tuổi Mậu Thân 1968 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022 tốt
- Ngày tốt xuất hành tháng 10 cho tuổi Canh Thân 1980 năm 2022
- Tuổi Nhâm Thân 1992 xuất hành ngày nào tháng 10 năm 2022
3.10. Ngày tốt xuất hành tuổi Dậu tháng 10 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
10/10 | 15/9/2022 - Bính Thân | Trực Khai | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
24/10 | 29/9/2022 - Canh Tuất | Trực Kiến | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
28/10 | 4/10/2022 - Giáp Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
- Chọn ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022 tuổi Kỷ Dậu 1969
- Ngày tốt xuất hành cho tuổi Tân Dậu 1981 tháng 10 năm 2022
- Ngày đẹp xuất hành tuổi Quý Dậu 1993 tháng 10 năm 2022
3.11. Ngày tốt xuất hành tuổi Tuất tháng 10 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
10/10 | 15/9/2022 - Bính Thân | Trực Khai | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
12/10 | 17/9/2022 - Mậu Tuất | Trực Kiến | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
14/10 | 19/9/2022 - Canh Tý | Trực Mãn | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
24/10 | 29/9/2022 - Canh Tuất | Trực Kiến | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
28/10 | 4/10/2022 - Giáp Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
- Tuổi Canh Tuất 1970 xuất hành ngày nào tháng 10 tốt
- Chọn ngày tốt xuất hành tháng 10 tuổi Nhâm Tuất 1982
- Tuổi Giáp Tuất 1994 xuất hành ngày nào tháng 10
3.12. Ngày tốt xuất hành tuổi Hợi tháng 10 năm 2022
Dương | Âm | Ngày | Giờ hoàng đạo |
12/10 | 17/9/2022 - Mậu Tuất | Trực Kiến | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
14/10 | 19/9/2022 - Canh Tý | Trực Mãn | 23-1h, 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h, 17-19h |
24/10 | 29/9/2022 - Canh Tuất | Trực Kiến | 3-5h, 7-9h, 9-11h, 15-17h, 17-19h, 21-23h |
28/10 | 4/10/2022 - Giáp Dần | Trực Bình | 23-1h, 1-3h, 7-9h, 9-11h, 13-15h, 19-21h |
- Ngày đẹp xuất hành tuổi Tân Hợi 1971 tháng 10
- Tuổi Quý Hợi 1983 xuất hành ngày nào tốt trong tháng 10 năm 2022
- Tuổi Ất Hợi 1995 xuất hành ngày nào đẹp tháng 10 năm 2022
Xem ngày giờ tốt để xuất hành được coi là một việc quan trọng trong văn hóa Á Đông và văn hóa Việt Nam, có ảnh hưởng không nhỏ đến sự nghiệp, sức khỏe, tài lộc của mỗi người, tham khảo những thông tin này của Ngaydep.net sẽ giúp bạn chọn được ngày giờ tốt chính xác nhất để xuất hành, từ đó có thể chủ động lập kế hoạch khởi hành một cách chu đáo.
Sau khi tham khảo những thông mà bài viết đã cung cấp ở trên về ngày tốt xuất hành tháng 10 năm 2022, mong rằng bạn sẽ chọn được ngày xuất hành phù hợp cho mình, từ đó gặp được những điều may mắn, thành công.
>>>Xem thêm<<<